Tham khảo Whistle_(bài_hát_của_Blackpink)

  1. “BLACKPINK – '휘파람’(WHISTLE) 0814 SBS Inkigayo”. 14 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2016. 
  2. “BLACKPINK – '붐바야(BOOMBAYAH)' 0814 SBS Inkigayo”. 14 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2016. 
  3. “앨범 정보>멜론”. www.melon.com. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2016. 
  4. “Square One – Single by BLACKPINK on Apple Music”. iTunes. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2016. 
  5. BLACKPINK – '휘파람'(WHISTLE) M/V 
  6. BLACKPINK – '붐바야'(BOOMBAYAH) M/V 
  7. “BLACKPINK’s View Count For "BOOMBAYAH" Soars Past 10 Million Views”. Naver. 12 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2016. 
  8. BLACKPINK – '휘파람(WHISTLE)' DANCE PRACTICE VIDEO 
  9. “VIDEO: Black Pink hits a new milestone with 1st 'Inkigayo' win”. SBS PopAsia (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2018. 
  10. “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2016. 
  11. “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2016. 
  12. “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2016. 
  13. “World Digital Songs : Aug 27, 2016 | Billboard Chart Archive”. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2016. 
  14. “Blackpink's Major Debut: New K-Pop Girl Group Lands No. 1 & 2 on World Digital Songs Chart”. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2016. 
  15. “World Digital Songs : Sep 03, 2016 | Billboard Chart Archive”. Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2016. 
  16. “Square One” (bằng tiếng Hàn). Melon. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2016. 
  17. “BillboardPH Hot 100”. Billboard Philippines. 25 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017. 
  18. [0=ts_chart_artistname%3Ablackpink&f[1]=itm_field_chart_id%3A1106&f[2]=ss_bb_type%3Achart_item&type=2&artist=blackpink “Chart Search "Blackpink"”]. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2016. 
  19. “데뷔 2주만에 '인기가요 1위' 차지한 블랙핑크 '휘파람' 영상”. Insight (bằng tiếng Hàn). 21 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018. 
  20. “'인기가요' 블랙핑크, '휘파람'으로 가요계 1위 점령…벌써 '굿바이 무대'”. Asia E (bằng tiếng Hàn). 12 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018. 
  21. “‘엠카운트다운’ 블랙핑크, 방송 안 나와도 한동근 누르고 ‘1위’”. Sedaily (bằng tiếng Hàn). 8 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2018. 
Album phòng thu
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Album trực tiếp
Đĩa mở rộng
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Album đĩa đơn
Đĩa đơn
Bài hát khác
Chuơng trình
Phim tài liệu
Chủ đề liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Whistle_(bài_hát_của_Blackpink) http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-08-27/wor... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-09-03/wor... http://www.billboard.com/biz/search/charts?f http://www.melon.com/album/detail.htm?albumId=2703... http://entertain.naver.com/read?oid=311&aid=000063... http://www.sedaily.com/NewsView/1L1C7KDKHQ/ http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2016091... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g...